VIETNAMESE
người mông cổ
ENGLISH
Mongolian
/mɑŋˈɡoʊliən/
Người Mông Cổ là những người có nguồn gốc và sinh sống chủ yếu tại Mông Cổ, một quốc gia nằm ở châu Á. Họ là một dân tộc thiểu số, có ngôn ngữ, văn hóa, truyền thống và phong tục riêng.
Ví dụ
1.
Người Mông Cổ truyền thống là những người chăn nuôi du mục, di chuyển gia súc của mình từ địa điểm này đến địa điểm khác để tìm đất cỏ.
Mongolians are traditionally nomadic herders, who move their livestock from place to place in search of grazing land.
2.
Bạn tôi là người Mông Cổ lớn lên ở Ulaanbaatar, thủ đô của Mông Cổ.
My friend is a Mongolian who grew up in Ulaanbaatar, the capital city of Mongolia.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về người Scốt len thông qua các thông tin sau nha. - Main language (ngôn ngữ chính): Mongolian - Ngôn ngữ chính thức của Mông Cổ là tiếng Mông Cổ, được viết bằng bảng chữ cái (alphabet) Cyrillic. - Location (vị trí địa lý): East Asia - Mông Cổ là một quốc gia không có bờ biển (landlocked country) ở Đông Á, giáp với (bordered by) Nga phía bắc và Trung Quốc phía nam, đông và tây. - Religion (tôn giáo): Tibetan Buddhism - Đa số người Mông Cổ theo (practice) đạo Phật Tây Tạng, được giới thiệu (introduce) vào đất nước vào thế kỷ 16. - Unique feature (đặc điểm độc nhất) (đặc điểm độc nhất) (đặc điểm độc nhất): văn hóa du mục truyền thống (traditional nomadic culture) của người Mông Cổ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết