VIETNAMESE

bãi chăn thả

ENGLISH

pasture

  
NOUN

/ˈpɑːsʧə/

grass-land, grazing-land

Bãi chăn thả là nơi chăn nuôi, theo đó vật nuôi được thả cho ăn các loại cỏ, lá, thực vật hoang dã ngoài trời, để từ đó chúng sẽ chuyển hóa cỏ, thảm thực vật và các loại thức ăn gia súc khác thành thịt, sữa, len và các sản phẩm động vật khác.

Ví dụ

1.

Những chú cừu đang gặm cỏ trên bãi chăn thả xanh tươi.

The sheep were grazing on the lush green pastures.

2.

Một số ruộng được trồng hoa màu trong vài năm, sau đó được chuyển thành bãi chăn thả cho gia súc.

Some fields are planted with crops for several years, and then returned to pasture for the cattle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt meadow, pasture và grassland nhé! - Meadow: Là một khu vực đất có cỏ mọc tự nhiên tương đối nhỏ, thường là ở vùng đồi núi hoặc bờ sông, thường được sử dụng để nuôi gia cầm như gà, vịt, ngỗng, ... Ví dụ: The farmer release his chickens in the pasture to let them search for food. (Nông dân cho gà của mình đi kiếm mồi trên đồng cỏ tươi). - Pasture: Là một khu vực đồng cỏ lớn để cho gia súc ăn, và được quản lý chăm sóc để đảm bảo cỏ luôn đủ để đáp ứng nhu cầu ăn uống của gia súc. Thường được sử dụng để nuôi gia súc, như bò, cừu, dê và ngựa. Ví dụ: The horses are grazing on the meadow while the farmer is harvesting hay. (Những con ngựa đang chăn thả trên đồng cỏ trong khi nông dân đang thu hoạch cỏ khô.) - Grassland: Là một khu vực đất có cỏ mọc tự nhiên mà không cần được trồng hoặc quản lý chăm sóc, có thể bao gồm nhiều loại cỏ khác nhau, và có thể được sử dụng để nuôi gia súc hoặc cho thú săn bắn. Ví dụ: The vast grassland in the prairie is home to many species of wildlife. (Đồng cỏ rộng lớn trên thảo nguyên là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.)