VIETNAMESE

cừu cái

con cừu

ENGLISH

ewe

  
NOUN

/juː/

female sheep

Cừu cái là con cái của giống cừu.

Ví dụ

1.

Người nông dân đã phải tách riêng con cừu cái khỏi phần còn lại của đàn để đảm bảo vận chuyển cừu con của mình an toàn.

The farmer had to separate the ewe from the rest of the flock to ensure a safe delivery of her lambs.

2.

Len từ lông cừu cái được xe thành sợi mịn, sau đó được sử dụng để đan áo len ấm áp cho mùa đông.

The wool from the ewe's fleece was spun into fine yarn, which was then used to knit warm sweaters for the winter.

Ghi chú

Một số idioms liên quan tới con cừu: - To be the black sheep of the family : một người được cho là khác biệt, yếu thế và vô dụng hơn trong gia đình hoặc một nhóm người nào đó. Ví dụ: I have always been the black sheep of my family. Everyone else has responsible jobs while I have chosen to be an artist. (Tôi đã luôn là "con cừu đen" của gia đình. Những người khác đều có việc làm tốt còn tôi lại chọn trở thành họa sĩ.) - Separate the sheep from the goats: làm rõ những người nào trong một nhóm cụ thể có khả năng cao hơn những người khác Ví dụ: The uphill stages of the race will really separate the sheep from the goats. (Các giai đoạn khó khăn của cuộc đua sẽ phân loại được những người thực sự giỏi.)