VIETNAMESE

cằm chẻ

ENGLISH

cleft chin

  
NOUN

/klɛft ʧɪn/

Cằm chẻ là chiếc cằm được chia làm hai phần bởi một đường thẳng lõm ở chính giữa. Thông thường, đặc điểm này có từ khi sinh ra, không thể tự biến mất. Người cằm chẻ rất dễ phát hiện ngay khi nhìn trực diện vì vết lõm hiện rõ.

Ví dụ

1.

Cô cảm thấy tự ti về chiếc cằm chẻ của mình trong các bức ảnh.

She felt self-conscious about her cleft chin in photos.

2.

Chiếc cằm chẻ của nam diễn viên thường được coi là một trong những nét đặc biệt và thu hút nhất của anh.

The actor's cleft chin is often considered one of his most distinctive and attractive features.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên gương mặt:

- forehead: trán

- eye: mắt

- nose: mũi

- nostril: lỗ mũi

- cheek:

- mouth: miệng

- lip: môi

- ear: tai

- hair: tóc

- jaw: hàm.