VIETNAMESE

360 độ

ba trăm sáu mươi độ

ENGLISH

360 degrees

  
NOUN

/θri ˈhʌndrəd ˈsɪksti dɪˈɡriz/

three hundred sixty degrees

360 độ là một đơn vị đo góc, thể hiện một vòng tròn đầy đủ.

Ví dụ

1.

Kim la bàn quay 360 độ.

The compass needle rotates 360 degrees.

2.

Mắt con người có thể nhìn được 360 độ.

The human eye can see up to 360 degrees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nghĩa khác nhau của từ degree nhé! - Degree (góc): Là đơn vị đo lường trong hệ đo lường góc. Ví dụ: Please turn your head 90 degrees to the left. (Vui lòng xoay đầu của bạn 90 độ sang bên trái). - Degree (nhiệt độ): Là đơn vị đo lường nhiệt độ. Ví dụ: The temperature outside today is 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ bên ngoài hôm nay là 25 độ C). - Degree (bằng cấp): Là tên gọi cho bằng cấp được cấp sau khi hoàn thành một khóa học đại học. Ví dụ: She has a degree in psychology from the University of California. (Cô ấy có bằng cử nhân tâm lý học từ Đại học California). - Degree (mức độ): Là mức độ hoặc mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc tình huống. Ví dụ: The degree of difficulty for this puzzle is high. (Mức độ khó của câu đố này khá là cao).