VIETNAMESE

bảo hiểm du lịch

ENGLISH

travel insurance

  
NOUN

/ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/

Bảo hiểm du lịch là một gói bảo hiểm giúp bảo vệ bạn trước những rủi ro và tổn thất về tài chính, sức khỏe có thể xảy ra trong quá trình du lịch. Những rủi ro đó có thể là mất mát, nhầm lẫn hành lý, hoãn hoặc hủy chuyến bay hay những tình trạng y tế khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Tôi luôn mua bảo hiểm du lịch trước khi đi du lịch để đảm bảo tôi được bảo hiểm cho bất kỳ sự kiện bất ngờ nào.

I always buy travel insurance before going on a trip to make sure I'm covered for any unexpected events.

2.

Khi mua bảo hiểm du lịch, hãy đảm bảo nó bao gồm các vấn đề khẩn cấp về y tế, việc hủy chuyến đi và sự kiện hành lý bị mất hoặc bị đánh cắp.

When purchasing travel insurance, make sure it covers medical emergencies, trip cancellation, and lost or stolen luggage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “insurance” và “assurance” nhé “Insurance” và “Assurance” đều là những cách bảo vệ cá nhân hoặc doanh nghiệp trước rủi ro (risks), nhưng chúng khác nhau về bản chất rủi ro (the nature of the risks) mà chúng bảo hiểm và loại lợi ích (the type of benefits) mà chúng cung cấp. 1.“Insurance” là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm (an insurer - the insurance company) và người được bảo hiểm (an insured - the person or entity being covered) trong đó công ty bảo hiểm đồng ý trả cho người được bảo hiểm một khoản tiền trong trường hợp xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại cụ thể (a specified loss or damage), chẳng hạn như thiệt hại về tài sản (property damage), một loại bệnh nào đó (illness), hoặc cái chết (death). Tùy vào tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra, thời điểm chúng xảy ra, và mức phí bảo hiểm ban đầu (premium) mà quyền lợi người được bảo hiểm nhận được là khác nhau. 2.“Assurance” là một loại bảo hiểm chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ các cá nhân trước rủi ro mất mát từ một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (certain to happen), ví dụ như cái chết (death) hoặc việc nghỉ hưu (retirement). “Assurance” cung cấp một khoản thanh toán được đảm bảo (a guaranteed payout) cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng của họ (beneficiaries) bất kể thời điểm xảy ra sự kiện.