VIETNAMESE

con kỳ lân

ENGLISH

unicorn

  
NOUN

/ˈjunɪˌkɔrn/

Con kỳ lân là loài vật thần thoại phương Tây được miêu tả như một loài động vật có hình thù giống như ngựa trắng với một sừng trên đầu và lông mềm mại. Kỳ lân truyền thống còn có thêm chòm râu dê, đuôi sư tử, và bộ móng xẻ như trâu bò khiến nó khác biệt với một con ngựa thông thường.

Ví dụ

1.

Sinh vật thần thoại yêu thích của cô bé là một con kỳ lân với chiếc bờm cầu vồng và chiếc sừng vàng.

The little girl's favorite mythical creature was a unicorn with a rainbow mane and a golden horn.

2.

Trong tiểu thuyết giả tưởng, con kỳ lân là biểu tượng của sự thuần khiết và duyên dáng.

In the fantasy novel, the unicorn was the symbol of purity and grace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pegasus (ngựa có cánh) với unicorn (kỳ lân) nhé! - Pegasus và kỳ lân đều là những sinh vật thần thoại đã chiếm được trí tưởng tượng của con người trong suốt lịch sử. Cả hai sinh vật thường gắn liền với sức mạnh ma thuật và là biểu tượng phổ biến trong nghệ thuật, văn học và văn hóa đại chúng. - Pegasus (ngựa thần Hy Lạp): một con ngựa có cánh và không có sừng, có thể bay nhờ đôi cánh của nó. Pegasus thường gắn liền với chủ nghĩa anh hùng và lòng dũng cảm. - Unicorn (kỳ lân): là một sinh vật giống ngựa trắng, với một chiếc sừng xoắn ốc duy nhất nhô ra khỏi trán, không có cánh và bị hạn chế di chuyển trên bộ. Kỳ lân thường gắn liền với sự thuần khiết và ngây thơ.