VIETNAMESE

con thỏ con

thỏ con

ENGLISH

kit

  
NOUN

/kɪt/

kitten

Con thỏ con là con của con thỏ, thường có tai và chân ngắn hơn so với con thỏ trưởng thành.

Ví dụ

1.

Con thỏ con nhảy qua vườn, gặm lá cà rốt.

The kit hopped through the garden, nibbling on carrot leaves.

2.

Những đứa trẻ rất hào hứng khi nhìn thấy con thỏ con tại sở thú.

The children were excited to see the kits at the zoo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa kit và bunny nhé! - "Kit" và "bunny" đều là thuật ngữ dùng để mô tả thỏ, nhưng chúng đề cập đến các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của thỏ. - Kit (n): là thuật ngữ dùng để chỉ thỏ con, thường ở độ tuổi từ 1 đến 3 tuần tuổi. Ở giai đoạn này, thỏ chưa phát triển đầy đủ và dựa vào sữa mẹ để được bảo vệ. - Bunny (n): là một thuật ngữ dùng để chỉ thỏ con hoặc thỏ con từ 3 đến 6 tháng tuổi. Ở giai đoạn này, thỏ đã phát triển hơn và có thể sống độc lập, mặc dù vẫn có thể đang bú mẹ hoặc phụ thuộc vào thức ăn bổ sung.