VIETNAMESE

con khỉ đột

vượn đột

ENGLISH

gorilla

  
NOUN

/ɡəˈrɪlə/

Con khỉ đột là một loài động vật thuộc bộ linh trưởng, ăn cỏ sống trong rừng rậm châu Phi, là giống lớn nhất trong bộ Linh trưởng còn tồn tại.

Ví dụ

1.

Con khỉ đột đập ngực như một lời cảnh báo cho các loài động vật khác.

The gorilla beat its chest as a warning to the other animals.

2.

Con khỉ đột dường như đang tận hưởng thời gian dưới ánh nắng mặt trời.

The gorilla seemed to be enjoying its time in the sunshine.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới loài linh trưởng: - primate (n): loài linh trưởng - ape (n): khỉ không đuôi có hình dạng giống người - chimpanzee (n): tinh tinh - baboon (n): khỉ đầu chó - lemur (n): vượn cáo - monkey (n): con khỉ - orangutan (n): đười ươi - squirrel monkey (n): khỉ sóc - tarsier (n): khỉ trố, khỉ lùn Tarsier