VIETNAMESE

con chim đại bàng

đại bàng, chim ưng

ENGLISH

eagle

  
NOUN

/ˈiɡəl/

Con chim đại bàng là một loài chim săn mồi cỡ lớn, sinh sống trên mọi nơi có núi cao và rừng nguyên săn, thuộc bộ ưng.

Ví dụ

1.

Vì sức mạnh của chúng, con chim đại bàng đã là biểu tượng của chiến tranh và quyền lực đế quốc kể từ thời babylon.

Because of their strength, eagle has been a symbol of war and imperial power since babylonian times.

2.

Những con chim đại bàng sống chủ yếu bằng con mồi sống.

Eagles subsist mainly on live prey.

Ghi chú

Một số idioms với eagle: - (as) bald as an eagle: hoàn toàn hói ví dụ: though my father had long hair as a teen, now he's as bald as an eagle. (dù bố tôi có nhiều tóc khi còn trẻ, nhưng bây giờ hói hoàn toàn rồi.) - legal eagle: dùng để nói về một luật sư có tài, đặc biệt thông minh và khôn khéo. Ví dụ: i might be considered something of a legal eagle now, but i had to work for years to get enough experience to build my reputation. (tôi có thể được xem là một người luật sư tài giỏi bây giờ, nhưng tôi đã phải làm việc vất vả rất nhiều năm qua để tích lũy đủ kinh nghiệm và xây dựng danh tiếng cho bản thân.)