VIETNAMESE

đàn kiến

kiến đàn

ENGLISH

ant colony

  
NOUN

/ænt ˈkɑləni/

colony of ants, a swarm of ants, an army of ants

Đàn kiến là một nhóm các con kiến sống chung trong một tổ.

Ví dụ

1.

Đàn kiến ​​đang bận rộn thu thập thức ăn cho mùa đông.

The ant colony was busy gathering food for the winter.

2.

Nhà sinh vật học đã nghiên cứu hành vi của đàn kiến ​​và cấu trúc xã hội phức tạp của chúng.

The biologist studied the behavior of the ant colony and their complex social structure.

Ghi chú

Một số cách gọi tên một bầy/một nhóm động vật trong tiếng Anh: - a herd of deers/cows/antelopes: một đàn tuần lộc - a school/a shoal of fishes: một đàn cá - a flock of stocks: một đàn cò - a swarm of bees: một đàn ong - a bed of clams/oysters: một đàn nghêu/hàu - a murder of crows: một bầy quạ - a tower of giraffes: một đàn hươu cao cổ - a cackle of hyenas: một bầy linh cẩu - a pride of lions: một bầy sư tử - a pack of dog/wolf: một bầy chó/chó sói - a colony/waddle/raft of penguin: một bầy chim cánh cụt