VIETNAMESE

căn cứ kỹ nghệ

ENGLISH

technical base

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl beɪs/

Căn cứ kỹ nghệ là căn cứ chuyên về kỹ thuật và công nghệ.

Ví dụ

1.

Căn cứ kỹ nghệ của AEGEAN được ra mắt vào tháng 1 năm 2009 và đây là một dự án đầy tham vọng.

AEGEAN’s Technical Base was launched in January 2009, and it is an ambitious project.

2.

Căn cứ kỹ nghệ này được thi công theo quy cách và trang thiết bị hiện đại.

The technical base has been constructed according to the modern specifications and equipment.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ base nhé! - Nghĩa chính: (noun) nơi cơ sở, trụ sở, căn cứ Ví dụ: I'm going to the military base for training. (Tôi sẽ đến căn cứ quân sự để được đào tạo.) - (Adj) dựa trên Ví dụ: His arguments are based on scientific research. (Các luận điểm của anh ta được dựa trên nghiên cứu khoa học.) - (Adj) cơ bản, căn bản Ví dụ: The base ingredients for this recipe are sugar, flour, and butter. (Những nguyên liệu cơ bản cho công thức này là đường, bột và bơ.) - (Noun) cơ sở, nền tảng Ví dụ: The base of the tower is made of concrete. (Nền móng của tòa tháp được làm bằng bê tông.) - (Noun) một số người nhất định Ví dụ: The hospital has a strong patient base. (Bệnh viện có một lượng bệnh nhân ổn định.)