VIETNAMESE

con la

ENGLISH

mule

  
NOUN

/mjul/

Con la là con vật lai giữa ngựa cái và lừa đực. Về hình dạng con la giống lừa hơn là ngựa.

Ví dụ

1.

Người nông dân sử dụng con la để cày ruộng vì chúng khỏe hơn và chịu nhiệt tốt hơn ngựa.

The farmer used a mule to plow his field because they are stronger and more resistant to heat than a horse.

2.

Con la ngoan cố không chịu di chuyển, bất kể người nông dân kéo dây cương mạnh thế nào.

The mule stubbornly refused to move, no matter how hard the farmer pulled on the reins.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa mule (con la) và donkey (con lừa) nhé! - mule (con la): là con lai giống giữa lừa đực và ngựa cái, không có khả năng sinh sản nên không duy trì giống nòi được. - donkey (con lừa): một loài hoàn toàn riêng biệt