VIETNAMESE

heo mọi

Lợn mọi, heo mọi, lợn đen, heo đốm, lợn Mán, lợn lửng, lợn mường

ENGLISH

indigenous pig

  
NOUN

/ɪnˈdɪdʒənəs pɪɡ/

moi pig

Heo mọi là một giống lợn nhỏ con được lai giữa lợn nhà và lợn rừng phát xuất từ miền Bắc và miền Trung Việt Nam, là một trong những giống lợn nội địa của Việt Nam. Heo mọi có chất lượng thịt thơm ngon, săn chắc và được ưa chuộng do nguồn gốc của chúng cũng như phương thức nuôi thả vườn.

Ví dụ

1.

Giống heo mọi của người Khơ Mú được đánh giá là lợn khỏe, kháng bệnh tốt.

The indigenous pig breeds raised by the Kho Mu people are known for their hardiness and resistance to diseases.

2.

Hương vị của các món ăn được chế biến từ heo mọi được đánh giá cao bởi hương vị độc đáo và sự mềm mại của nó.

The flavor of dishes made with the indigenous pig is highly prized for its unique taste and tenderness.

Ghi chú

Một số idioms với từ pig: - be a pig to do, play, etc.: rất khó hoặc phiền phức khi làm gì đó. Ví dụ: It's a beautiful piece of music but it's a pig to play. (Đó là một bản nhạc hay nhưng rất khó để chơi được.) - pig (n): một ai đó ăn quá nhiều Ví dụ: You greedy pig! You're not having another biscuit! (Ăn nhiều như heo vậy! Lại ăn bánh nữa đấy!) - pigs might fly: những việc không có khả năng xảy ra. Ví dụ: "I'll have finished it by tomorrow." "And pigs might fly!" ("Tôi sẽ làm xong cái này vào ngày mai". "Mơ đi, không thể đâu!") - make a pig's ear of something: àm một cái gì đó xấu, sai, hoặc lúng túng. Ví dụ: He's made a real pig's ear of that math homework. (Ôi anh ta làm sai bài tập toán về nhà mất rồi!)