VIETNAMESE

con mắt

mắt, đôi mắt, cặp mắt

ENGLISH

eye

  
NOUN

//

Con mắt là cơ quan thị giác thực hiện chức năng nhìn, quan sát, thu nhận lại hình ảnh của sự vật, màu sắc để chuyển vào não bộ xử lý và lưu trữ.

Ví dụ

1.

Con mắt là một cơ quan phức tạp chịu trách nhiệm về thị giác.

The eye is a complex organ responsible for sight.

2.

Một con mắt của tôi bị nhiễm trùng.

One of my eyes got infected.

Ghi chú

Một số idioms với eye:

- Keep an eye on: canh chừng kỹ.

Ví dụ: Please keep an eye on my bag while I go to the restroom.

(Vui lòng canh chừng cái túi của tôi để tôi đi vệ sinh nhé).

- An eye for an eye: ăn miếng trả miếng.

Ví dụ: I don't agree with the concept of an eye for an eye.

(Tôi không đồng ý với khái niệm ăn miếng trả miếng).

- Eagle eye: đôi mắt quan sát sắc bén.

Ví dụ: The detective had an eagle eye when it came to finding clues.

(Thám tử có khả năng quan sát sắc bén để tìm các manh mối).

- In the blink of an eye: chỉ trong nháy mắt, trong chớp mắt.

Ví dụ: The car accident happened in the blink of an eye.

(Tai nạn xe xảy ra rất nhanh chỉ trong chớp mắt.)

- See eye to eye: đồng ý với ai đó

Ví dụ: We don't always see eye to eye on everything.

(Chúng tôi không luôn đồng ý với nhau về mọi thứ).

- The apple of one's eye: người hoặc vật quý giá.

Ví dụ: My daughter is the apple of my eye.

Con gái tôi là người quý giá nhất.)

- Turn a blind eye: giả mù, giả vờ không thấy, phớt lờ

Ví dụ: The manager turned a blind eye to the employee's bad behavior.

(Giám đốc phớt lờ hành vi xấu của nhân viên).