VIETNAMESE

bảng thông báo

bảng tin, bảng thông tin

ENGLISH

bulletin board

  
NOUN

/ˈbʊlɪtən bɔrd/

ˈbʊlɪtən bɔrd

Bảng thông báo là là một bề mặt dành cho việc đăng các thông báo công khai, chẳng hạn như để quảng cáo các mặt hàng muốn bán hoặc bán, thông báo các sự kiện hoặc cung cấp thông tin.

Ví dụ

1.

Xin hãy nhớ kiểm tra bảng thông báo để cập nhật thông tin về các sự kiện sắp tới.

Please remember to check the bulletin board for any updates on upcoming events.

2.

Tôi đã đăng thông báo trên bảng thông báo để mọi người đều có thể thấy.

I posted the announcement on the bulletin board for everyone to see.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé! 1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới) 2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.) 3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.) 4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)