VIETNAMESE

1 lốc sữa

ENGLISH

a pack of milk boxes

  
NOUN

/ə pæk ʌv mɪlk ˈbɑksəz/

1 lốc sữa là 1 gói bao gồm nhiều hộp sữa lẻ thường là 4.

Ví dụ

1.

Mẹ tôi vừa mua 1 lốc sữa ở một siêu thị gần đó ở Thành phố Hồ Chí Minh.

My mother just bought a pack of milk boxes at a nearby supermarket in Ho Chi Minh City.

2.

Em trai tôi tiêu thụ khoảng 1 lốc sữa mỗi tuần.

My younger brother consumes about a pack of milk boxes every week.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh về các đơn vị tương tự: - a glass of (1 ly) - a bowl of (1 tô) - a carton of (1 hộp) - a bag of (1 túi) - a cup of (1 cốc) - a bottle of (1 chai)