VIETNAMESE

cơ bắp tay

ENGLISH

upper arm muscles

  
NOUN

/ˈʌpər ɑrm ˈmʌsəlz/

brachium muscles

Cơ bắp tay là một nhóm cơ lớn nằm ở phần trước của bắp tay. Bắp tay được chia làm 2 phần là phần đầu dài và phần đầu ngắn. Cả hai phần đầu này đều xuất phát từ xương bả vai và kết hợp với nhau ở giữa cánh tay để tạo thành cơ bắp.

Ví dụ

1.

Anh ấy uốn dẻo cơ bắp tay để thể hiện sức mạnh của mình.

He flexed his upper arm muscles to show off his strength.

2.

Vận động viên thể hình đã luyện tập cơ bắp tay để tham gia cuộc thi.

The bodybuilder worked on his upper arm muscles to compete in the competition.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các nhóm cơ bắp tay:

- Biceps brachii: cơ hai đầu, nằm ở phía trước của cánh tay và gồm hai đầu.

- Triceps brachii: cơ ba đầu, nằm ở phía sau của cánh tay và gồm ba đầu.

- Brachialis: cơ nằm ở phía trong của cánh tay và giúp uốn cùi chỏ và cánh tay.

- Brachioradialis: cơ nằm ở bên ngoài cánh tay và giúp uốn cùi chỏ và cánh tay.

- Pronator teres: cơ nằm ở phía ngoài của cánh tay và giúp xoay cánh tay.

- Flexor carpi radialis: cơ nằm ở phía trước của cánh tay và giúp uốn cổ tay và cánh tay.

- Extensor carpi radialis: cơ nằm ở phía sau của cánh tay và giúp duỗi cổ tay và cánh tay.

- Supinator: cơ nằm ở phía ngoài của cánh tay và giúp xoay cánh tay.