VIETNAMESE

con công trống

ENGLISH

peacock

  
NOUN

/ˈpiˌkɑk/

Con công trống là con công đực, thường có đuôi dài và lông đẹp hơn con cái.

Ví dụ

1.

Con công trống khoe bộ lông sặc sỡ.

The peacock displayed its colorful feathers.

2.

Con công trống là quốc điểu của ấn độ.

The peacock is the national bird of india.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng anh liên quan tới loài công: - peacock: con công trống - peahen: con công cái - a muster: một nhóm chim công - tail-feathers: lông đuôi công - peacock-blue: dùng để miêu tả màu xanh giống màu đuôi công