VIETNAMESE

con vạc

ENGLISH

black-crowned night heron

  
NOUN

/blæk ˌkraʊnd ˈnaɪt ˈhɛrən/

black-capped night heron, night heron

Con vạc là một loài chim thuộc họ Diệc, đầu và lưng có màu đen, phần thân còn lại màu trắng hoặc xám, mắt đỏ, chân ngắn màu vàng, chim non màu nâu, đốm trắng hoặc xám. Loài vạc thường kiếm ăn vào ban đêm (ngược với loài cò).

Ví dụ

1.

Những người quan sát chim đã phát hiện ra một con vạc trong vùng đất ngập nước.

The birdwatchers spotted a black-crowned night heron in the wetlands.

2.

Con vạc là một loài chim di cư di chuyển quãng đường dài mỗi năm.

The black-crowned night heron is a migratory bird that travels long distances each year.

Ghi chú

Cùng DOL áp dụng từ vựng liên quan tới black-crowned heron vào bài đọc sau nhé! Những con vạc có mũ đen đặc biệt trên đầu, cánh và lưng màu xám, bụng trắng. Vào mùa sinh sản, bộ lông (plumage) của chúng trở nên sặc sỡ hơn, với những chiếc lông dài trên lưng và ngực. Con vạc được tìm thấy trên khắp thế giới, bao gồm Bắc và Nam Mỹ, Châu Âu, Châu Á và Châu Phi. Chúng là một cảnh phổ biến trong môi trường sống đất ngập nước như đầm lầy (swamps)cửa sông (estuaries). Như tên gọi tiếng Anh của chúng (black-crowned night heron), con vạc chủ yếu hoạt động vào ban đêm (primarily active at night). Chúng hoạt động tích cực nhất vào lúc bình minh và hoàng hôn (dawn and dusk) và dành cả ngày để đậu trên cây hoặc các nơi khác.Trong mùa sinh sản, con vạc tạo thành đàn lớn (large colonies) trên cây hoặc trên mặt đất gần các vùng nước. Chúng thường đẻ 3-5 trứng, thời gian ấp (incubation time) khoảng 25-26 ngày.