VIETNAMESE

bảo hiểm con người

ENGLISH

personal lines insurance

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl laɪnz ɪnˈʃʊrəns/

personal insurance

Bảo hiểm con người là loại bảo hiểm bảo vệ gia đình hoặc cá nhân khỏi những ảnh hưởng hay rủi ro thiệt hại về tài chính khi mang thai hoặc gặp tai nạn, bệnh tật hoặc sự cố không lường trước được.

Ví dụ

1.

Tôi đang tìm mua bảo hiểm con người cho bản thân và gia đình của tôi.

I'm looking to buy personal lines insurance for myself and my family.

2.

Bảo hiểm con người bao gồm một loạt các chính sách, bao gồm bảo hiểm ô tô và bảo hiểm nhà ở.

Personal lines insurance covers a wide range of policies, including auto and homeowners insurance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “insurance” và “assurance” nhé “Insurance” và “Assurance” đều là những cách bảo vệ cá nhân hoặc doanh nghiệp trước rủi ro (risks), nhưng chúng khác nhau về bản chất rủi ro (the nature of the risks) mà chúng bảo hiểm và loại lợi ích (the type of benefits) mà chúng cung cấp. 1.“Insurance” là hợp đồng giữa công ty bảo hiểm (an insurer - the insurance company) và người được bảo hiểm (an insured - the person or entity being covered) trong đó công ty bảo hiểm đồng ý trả cho người được bảo hiểm một khoản tiền trong trường hợp xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại cụ thể (a specified loss or damage), chẳng hạn như thiệt hại về tài sản (property damage), một loại bệnh nào đó (illness), hoặc cái chết (death). Tùy vào tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra, thời điểm chúng xảy ra, và mức phí bảo hiểm ban đầu (premium) mà quyền lợi người được bảo hiểm nhận được là khác nhau. 2.“Assurance” là một loại bảo hiểm chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ các cá nhân trước rủi ro mất mát từ một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra (certain to happen), ví dụ như cái chết (death) hoặc việc nghỉ hưu (retirement). “Assurance” cung cấp một khoản thanh toán được đảm bảo (a guaranteed payout) cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng của họ (beneficiaries) bất kể thời điểm xảy ra sự kiện.