VIETNAMESE

người chile

người chi-lê

ENGLISH

Chilean

  
NOUN

/ˈʧɪliən/

Người Chile là những người bản địa và di cư đến Chile đã lâu, chủ yếu là người gốc Tây Ban Nha với người bản xứ.

Ví dụ

1.

Nhiều người Chile kỷ niệm Ngày của người chết, một ngày lễ truyền thống để tôn vinh những người thân yêu đã khuất.

Many Chilean people celebrate the Day of the Dead, a traditional holiday honoring deceased loved ones.

2.

Người Chile có một di sản văn hóa phong phú chịu ảnh hưởng của sự pha trộn giữa các truyền thống bản địa, châu Âu và châu Phi, có thể thấy trong ẩm thực, âm nhạc và nghệ thuật của họ.

The Chilean people have a rich cultural heritage that is influenced by a mix of indigenous, European, and African traditions, which can be seen in their cuisine, music, and art.

Ghi chú

Các bạn cùng DOL học về một số từ liên quan đến người Chile nha: - Plains (bình nguyên) - Coastal town (thành phố ven biển) - Santiago (thủ đô của Chile) - Hospitable (hiếu khách) - Special costume (trang phục đặc biệt) - Generous (hào phóng) - Amiable (thân thiện)