VIETNAMESE

cái trán

ENGLISH

forehead

  
NOUN

/ˈfɔrhɛd/

Cái trán là phần nằm phía trên và hơi nhô ra phía trước đầu, được đánh dấu bằng đường tóc mọc. Trán là khu vực được dùng cho ba tính năng, thể hiện cảm xúc, bao phủ hộp sọ người và tính năng còn lại thuộc về da đầu.

Ví dụ

1.

Cái trán cô đổ mồ hôi.

Her forehead was sweating.

2.

Bác sĩ kiểm tra nhiệt độ của anh ấy bằng cách đặt nhiệt kế lên cái trán.

The doctor checked his temperature by placing the thermometer on his forehead.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên gương mặt:

- forehead: trán

- eye: mắt

- nose: mũi

- nostril: lỗ mũi

- cheek:

- mouth: miệng

- lip: môi

- ear: tai

- hair: tóc

- jaw: hàm