VIETNAMESE

bảo lãnh dự thầu

ENGLISH

tender guarantee

  
NOUN

/ˈtɛndər ˌɡɛrənˈti/

bid bond, earnest money deposit

Bảo lãnh dự thầu là cam kết của ngân hàng với bên mời thầu để bảo đảm nghĩa vụ tham gia dự thầu của khách hàng. Trường hợp khách hàng phải nộp hoặc nộp không đầy đủ tiền phạt cho bên mời thầu thì ngân hàng sẽ thực hiện nộp phạt thay.

Ví dụ

1.

Để tham gia quá trình dự thầu, yêu cầu phải có bảo lãnh dự thầu.

To participate in the tender process, a tender guarantee is required.

2.

Bảo lãnh dự thầu sẽ được trả lại sau quá trình đấu thầu.

The tender guarantee will be returned after the bidding process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “guarantee”, “warranty” và “bond” nhé 1.“Guarantee” là lời hứa của một bên (the guarantor) với bên khác (the recipient) rằng họ sẽ thực hiện một nghĩa vụ nhất định (a certain obligation) nếu bên chịu trách nhiệm ban đầu không thực hiện. Nó thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính (financial transactions), dự án xây dựng (construction projects) và hợp đồng mua bán (sales contracts). 2.“Warranty” là nghĩa vụ theo hợp đồng (a contractual obligation) đảm bảo chất lượng (quality), hiệu suất (performance), hoặc tình trạng (condition) của sản phẩm hoặc dịch vụ.Đó là lời hứa của người bán (seller) hoặc nhà sản xuất (manufacturer) với người mua (buyer) rằng sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật nhất định (meet certain standards and specifications). 3.“Bond” là một công cụ tài chính dùng (a financial instrument) để bảo đảm việc thực hiện một nghĩa vụ (the fulfillment of an obligation).Đó là một hợp đồng chính thức giữa người ủy thác (a principal), người bảo lãnh (a surety), người phát hành trái phiếu (who issues the bond), và người có quyền - người nhận trái phiếu (an obligee who receives the bond). Nó phục vụ như một hình thức bảo đảm tài chính chống lại vỡ nợ.