VIETNAMESE
ba chỉ bò mỹ
ba rọi bò Mỹ
ENGLISH
short plate beef
/ʃɔrt pleɪt bif/
short plate beef
Ba chỉ bò Mỹ là phần thịt tại cơ hoành (bụng trước) của con bò, ngay dưới phần xương sườn.
Ví dụ
1.
Ba chỉ bò Mỹ là phần thịt béo nhất của con bò.
Short plate beef is the fattiest piece of meat from a cow.
2.
Lúc nào đi ra ngoài ăn lẩu, tôi cũng gọi thịt ba chỉ bò Mỹ
Whenever I go out to have a hot pot, I always order short plate beef.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến các loại thịt: - pork (thịt heo) - beef (thịt bò) - ribs/ spare ribs (sườn/ sườn non) - pork shank (thịt chân giò) - bacon (thịt xông khói) - beef brisket (gầu bò) - beef chuck (nạc vai)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết