VIETNAMESE
âm nhạc Nhật Bản
ENGLISH
Japanese music
/ˌʤæpəˈniːz ˈmjuːzɪk/
Âm nhạc Nhật Bản là âm nhạc gồm nhiều thể loại với nhiều cách thể hiện khác nhau trong cả hiện đại lẫn truyền thống của người Nhật.
Ví dụ
1.
Âm nhạc Nhật Bản được bật tại lễ hội hóa trang ở trường đại học của tôi.
Japanese music is played in the cosplay festival at my university.
2.
Âm nhạc Nhật Bản thể hiện văn hóa Nhật rất rõ nét.
Japanese music represents the Japanese culture very vividly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu idioms của "music" nhé: - Idioms về "music": + một điều gì đó khiến bạn cảm thấy hài lòng khi nghe: music to s.o ears (The sound of her laugh is music to my ear.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết