VIETNAMESE
báo tuyết
ENGLISH
snow leopard
/snoʊ ˈlɛpərd/
panthera uncia
Báo tuyết là một loài thuộc Họ Mèo lớn sống trong các dãy núi ở Nam Á và Trung Á.
Ví dụ
1.
Dấu vết của những con báo tuyết có thể được nhìn thấy trong lớp tuyết dày.
Tracks of snow leopards can be seen in the thick snow.
2.
Báo tuyết đang đứng trên bờ vực tuyệt chủng.
Snow leopards are on the edge of extinction.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến họ nhà mèo nha! - panther (báo/beo) - jaguar (báo đốm) - felidae (họ nhà mèo) - puma (báo sư tử) - tiger (hổ) - lion (sư tử) - lion cub (sư tử con)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết