VIETNAMESE
chân gà nướng
ENGLISH
grilled chicken feet
/grɪld ˈʧɪkən fit/
Chân gà nướng là món ăn được chế biến từ chân gà tẩm ướp và nướng lên.
Ví dụ
1.
Chân gà nướng là món nhậu bình dân được nhiều bạn trẻ ưa thích.
Grilled chicken feet is a popular drinking snack that is loved by many young people.
2.
Chân gà nướng có thể được tự nấu tại nhà.
Grilled chicken feet can be cooked at home.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề thịt gia cầm (poultry) và thịt (meat): - chicken breast: ức gà - drumstick: cẳng gà - turkey: gà tây - chicken feet: chân gà - chicken breast fillet: phi lê gà - boneless chicken feet: chân gà rút xương
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết