VIETNAMESE

bắp cải xào

ENGLISH

stir-fried cabbage

/stɜr-fraɪd ˈkæbəʤ/

Bắp cải xào là món bắp cải xào và thường đi kèm với thịt heo, bò, gà,...

Ví dụ

1.

Hôm nay tôi nấu món bắp cải xào cho bữa trưa.

Today I make the stir-fried cabbage for lunch.

2.

Bắp cải xào thì khá dễ dàng để mọi người có thể nấu.

Stir-fried cabbage is quite easy for everyone to cook.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về các cách chế biến món ăn nhé: - grill: nướng - poach: kho - bake: nướng bằng lò - fry: chiên - steam: hấp - mash: nghiền cho nhừ ra - marinate: ướp - knead: nhồi, nhào (bột)