VIETNAMESE

đinh ghim

ENGLISH

pushpin

  
NOUN

/pʊʃ pɪn/

thumbtack

Đinh ghim là vật dụng có một đầu là mũi ghim và đầu còn lại có miếng đệm, thường dùng để ghim tài liệu lên bảng.

Ví dụ

1.

Các đinh ghim trước đây đã được khôi phục trong phiên bản 2010 với kiểu dáng phong cách được cập nhật.

The former pushpins were restored in the 2010 version with updated visual styling.

2.

Cái này vẫn giữ nguyên vị trí vì nó bám vào các vật thể như cây bụi hoặc đinh ghim.

This stays in place because it snags on objects like shrubs or pushpins.

Ghi chú

Phân biệt pushpin (đinh ghim) và paper clip (kẹp giấy):

pushpin

  • Định nghĩa: Đinh ghim là một dụng cụ nhỏ, có đầu bằng nhựa hoặc kim loại, dùng để ghim giấy hoặc vật liệu mỏng lên bảng hoặc tường.
    • Ví dụ:
      • Tôi dùng đinh ghim để ghim tờ lịch lên bảng. (I use a pushpin to pin the calendar to the board.)

paper clip

  • Định nghĩa: Kẹp giấy là một dụng cụ kim loại hoặc nhựa nhỏ, có hình dạng thường là hình chữ U, dùng để kẹp giữ các tờ giấy lại với nhau.
    • Ví dụ:
      • Tôi dùng kẹp giấy để giữ các tài liệu quan trọng lại với nhau. (I use a paper clip to keep important documents together.)