VIETNAMESE

bánh mật

ENGLISH

molasses-sweetened glutinous rice cake

  
NOUN

/məˈlæsəz-ˈswitənd ˈɡluː.tɪ.nəs raɪs keɪk/

Bánh mật là loại bánh được làm từ bột gạo nếp trộn mật nhân đậu xanh gói lá chuối đồ bằng chõ.

Ví dụ

1.

Nhân bánh mật thường là nhân đậu xanh.

The molasses-sweetened glutinous rice cake filling is usually green beans.

2.

Bạn nên thưởng thức bánh mật với trà.

You should enjoy molasses-sweetened glutinous rice cakes with tea.

Ghi chú

Mật mía và rỉ đường đều là những sản phẩm từ cây mía. Tuy có nhưng đặc tính gần giống nhau, nhưng ứng dụng lại khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé:

  • Mật mía (sugarcane syrup): chất lỏng dạng si-rô, tương tự như mật ong, sản phẩm thu được từ cây mía, có màu vàng óng, vị thanh ngọt, được sử dụng chủ yếu để làm nguyên liệu chế biến thực phẩm.

  • Rỉ đường (molasse): chất lỏng đặc sánh còn lại sau khi đã rút đường bằng phương pháp cô và kết tinh. Rỉ đường chỉ sử dụng trong công nghiệp, là nguồn dinh dưỡng bổ sung cho vi sinh trong quá trình xử lý hiếu khí tại các hệ thống xử lý nước thải nghèo dinh dưỡng, khử mùi rác, phân hủy chất hữu cơ.

Một số loại bánh đặc trưng của Việt Nam: - Vietnamese cylindric glutinous rice cake (bánh tét) - Vietnamese fried wheat flour cake (bánh tiêu) - pig ear cake (bánh tai heo) - pig skin cake (bánh da lợn) - Vietnamese honeycomb cake (bánh bò) - mooncake (bánh trung thu) - Vietnamese deep-fried cake (bánh rán) - sticky rice cake wrapped in water coconut leaf (bánh lá dứa)