VIETNAMESE

cá koi

ENGLISH

koi

/kɔɪ/

Cá koi là một loại cá chép thường (Cyprinus carpio) đã được thuần hóa, lai tạo để nuôi làm cảnh trong những hồ nhỏ, được nuôi phổ biến tại Nhật Bản.

Ví dụ

1.

Có rất nhiều giống cá koi cảnh, có nguồn gốc từ việc lai tạo bắt đầu ở Niigata, Nhật Bản vào đầu thế kỷ 19.

There are many varieties of ornamental koi, originating from breeding that began in Niigata, Japan in the early 19th century.

2.

Một số màu sắc chính của cá koi là trắng, đen, đỏ, cam, vàng, xanh lam, nâu và kem, bên cạnh các sắc thái kim loại như vảy vàng và trắng bạc.

Some of the major colours of koi are white, black, red, orange, yellow, blue, brown and cream, besides metallic shades like gold and silver-white scales.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt koi goldfish nha! - koi (cá koi): có ria ở gần phần miệng. Ví dụ: Koi is a simple of wealth and prestige. (Koi là sự đơn giản của sự giàu có và uy tín.) - goldfish (cá vàng): không có ria và nhỏ hơn cá koi nhiều. Ví dụ: Goldfish are normally raised in a fish tank. (Cá vàng thường được nuôi trong bể cá nhỏ.)