VIETNAMESE
sổ ghi chép
sổ tập ký
ENGLISH
notebook
/ˈnoʊtˌbʊk/
Sổ ghi chép là một quyển sổ nhỏ với nhiều trang trắng được dùng để ghi chép.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang ghi lại mọi thứ vào một cuốn sổ ghi chép nhỏ.
She was jotting things down in a little notebook.
2.
Cuốn sổ ghi chép của Sophie được bao phủ bởi các nhãn dán.
Sophie's notebook is covered with stickers.
Ghi chú
Phân biệt 2 từ sau
NotebookSổ tay: Một cuốn sổ nhỏ dùng để ghi chép thông tin, ghi chú, hoặc kế hoạch cá nhân.
Ví dụ: Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi lại ý tưởng.
(Example: I always carry a notebook to jot down ideas.)
Sách: Một tập hợp các trang in chứa nội dung văn học, khoa học, hoặc thông tin khác, thường được đóng bìa và xuất bản.
Ví dụ: Cô ấy đã đọc hết cuốn sách về lịch sử Việt Nam.
(Example: She finished reading the book about Vietnamese history.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết