VIETNAMESE
bánh đôi
bánh xe kép, bánh kép
ENGLISH
dual wheels
/ˈduəl wilz/
Bánh đôi là bánh xe của 1 chiếc xe tải hạng nặng (bao gồm 2 lốp xe) để tăng độ ổn định của xe.
Ví dụ
1.
Bánh đôi có thể tháo rời dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh.
Dual wheels can be easily disassembled to facilitate easy cleaning.
2.
Nông dân sử dụng bánh đôi vì nhiều lý do khác nhau, nhưng chủ yếu là để đạt được độ bám đường tốt hơn, cải thiện độ ổn định và làm cho máy kéo của họ linh hoạt hơn.
Farmers use dual wheels for various reasons, but mainly to gain better traction, improve stability, and make their tractors more versatile.
Ghi chú
Một số từ vựng về các loại xe tải (truck): - livestock truck (xe trở gia súc) - car transporter (xe vận chuyển ô tô) - cement truck (xe chở xi măng) - crane truck (xe cẩu) - flatbed truck (xe tải sàn phẳng) - heavy-duty truck (xe tải hạng nặng) - fire truck (xe cứu hoả) - garbage truck (xe đổ rác)
Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về lốp xe trong tiếng Anh nha!
- tire (ruột xe): Someone has slashed the tires on her car. (Ai đó đã rạch ruột xe của cô.)
- wheel (bánh xe): I got my bag caught in the wheel of my bicycle. (Tôi để túi của mình vướng vào bánh xe đạp.)
- spare tire (lốp xe dự phòng): Take a spare tire along in case of need. (Mang theo lốp xe dự phòng trong trường hợp cần thiết.)
- spare wheel (bánh xe dự phòng): They had no spare wheel and petrol was low. (Họ không có bánh xe dự phòng và sắp hết xăng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết