VIETNAMESE

bầy đàn

bầy, đàn

ENGLISH

herd

/hɜrd/

flock, pack, group

Bầy đàn là đám đông động vật cùng loài sống với nhau hoặc tạm thời tập hợp tại một chỗ.

Ví dụ

1.

Một bầy đàn bò bất ngờ chạy ra giữa đường.

A herd of cows suddenly ran into the middle of the road.

2.

Tâm lý bầy đàn có thể ảnh hưởng đến cách mọi người mua sắm.

Herd instinct can affect the way people shop.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng Anh có sử dụng từ bầy đàn nha! - herd instinct (tâm lý bầy đàn/tâm lý đám đông): hiện tượng mà một người làm theo những gì họ thấy người khác đang làm thay vì tuân theo phân tích của chính bản thân. Ví dụ: People tend to buy a popular product partly because of herd instinct. (Mọi người có xu hướng mua một sản phẩm phổ biến một phần vì tâm lý bầy đàn.) - like herding frogs (giống một bầy ếch): chỉ nhóm người hỗn loạn và gần như không thể kiểm soát được. Ví dụ: The manager is having a headache because her employees are like herding frogs. (Cô quản lý đang đau đầu vì nhân viên của mình giống như một bầy ếch.)