VIETNAMESE

kẹp giấy

ENGLISH

paper clip

  
NOUN

/ˈpeɪpər klɪp/

Kẹp giấy là một phát minh cực tiện ích trong công việc văn phòng và học tập. Kẹp giúp chúng ta cố định vài tờ giấy gọn gàng và ngăn nắp.

Ví dụ

1.

Nó có thể chứa nhiều tờ giấy, và thường được sử dụng thay cho kẹp giấy cho số lượng giấy lớn.

It can hold many sheets of paper, and is usually used in place of the paper clip for large volumes of paper.

2.

Một vật dụng tưởng chừng như vô thưởng vô phạt nhưng chiếc kẹp giấy lại là biểu tượng của sự đoàn kết, thống nhất.

A seemingly innocuous item, the paper clip was a symbol of solidarity and unity.

Ghi chú

Phân biệt pushpin (đinh ghim) và paper clip (kẹp giấy):

Pushpin
  • Định nghĩa: Đinh ghim là một dụng cụ nhỏ, có đầu bằng nhựa hoặc kim loại, dùng để ghim giấy hoặc vật liệu mỏng lên bảng hoặc tường.
    • Ví dụ:
      • Tôi dùng đinh ghim để ghim tờ lịch lên bảng. (I use a pushpin to pin the calendar to the board.)

Paper Clip
  • Định nghĩa: Kẹp giấy là một dụng cụ kim loại hoặc nhựa nhỏ, có hình dạng thường là hình chữ U, dùng để kẹp giữ các tờ giấy lại với nhau.
    • Ví dụ:
      • Tôi dùng kẹp giấy để giữ các tài liệu quan trọng lại với nhau. (I use a paper clip to keep important documents together.)