VIETNAMESE

bắp rang bơ

ENGLISH

popcorn

/ˈpɑpˌkɔrn/

Bắp rang bơ là một dạng thức ăn vặt được làm từ ngô (bắp) bằng cách rang những hạt bắp với bơ.

Ví dụ

1.

Ngoài việc giàu chất xơ, bắp rang bơ còn chứa axit phenolic, một loại chất chống oxy hóa.

In addition to being high in fiber, popcorn also contains phenolic acids, a type of antioxidant.

2.

Tôi thích ăn bắp rang bơ trong lúc xem ti vi.

I love eating popcorn while watching TV.

Ghi chú

Cùng học idiom với corn nhé! - a can of corn: việc gì đó dễ làm được Ví dụ: I thought I was going to fail the test, but it turned out to be a can of corn! (Tôi tưởng mình sẽ trượt bài kiểm tra, nhưng hóa ra lại rất dễ làm!) - acknowledge the corn: chấp nhận sai sót, khuyết điểm của bản thân Ví dụ: Come on, you'll get a lesser punishment if you just acknowledge the corn. (Thôi nào, bạn sẽ nhận hình phạt nhẹ hơn nếu bạn nhận sai đấy.) - corned: say rượu Ví dụ: Do you remember last night at the bar at all? You were really corned. (Bạn có nhớ gì chuyện đêm qua ở quán bar không? Bạn đã thực sự rất say đó.)