VIETNAMESE

cơm văn phòng

cơm trưa văn phòng

ENGLISH

office lunch

/ˈɔfəs lʌnʧ/

Cơm văn phòng dùng để miêu tả bữa cơm của các nhân viên làm việc trong các văn phòng, các tổ chức.

Ví dụ

1.

Cơm văn phòng được yêu thích bởi giá cả hợp lý và sự tiện lợi của nó.

Office lunch is loved for its reasonable price and convenience.

2.

Chuẩn bị bữa cơm văn phòng có thể là thử thách đối với những bạn chưa quen với việc này.

Preparing an office lunch can be a challenge to those who are not familiar with it.

Ghi chú

Cùng DOL học tên các món cơm thông dụng trong tiếng Anh nhé: - steamed rice: cơm trắng - seaweed rice roll: cơm cuộn rong biển - broken rice: cơm tấm - fried rice: cơm chiên - egg fried rice: cơm chiên trứng