VIETNAMESE
buồng trứng cá
ENGLISH
fish ovary
/fɪʃ ˈoʊvəri/
Buồng trứng cá là một cơ quan giống như túi rỗng, trong đó kéo dài nhiều nếp gấp hình trứng được lót bởi biểu mô mầm
Ví dụ
1.
Cơ quan sinh sản của cá bao gồm tinh hoàn và buồng trứng cá.
Fish reproductive organs include testes and fish ovaries.
2.
Nhiều đặc điểm được tìm thấy trong buồng trứng cá là chung cho tất cả các động vật có xương sống.
Many of the features found in fish ovaries are common to all vertebrates.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ về các bộ phận trên cơ thể của cá nha! - ureter (niệu quản cá) - spleen (lá lách cá) - pancreas (tụy cá) - spinal cord (tủy sống cá) - gills (mang cá) - scales (vảy cá)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết