VIETNAMESE
bánh bỏng
ENGLISH
popped glutinous rice grains cake
/pɑpt ˈɡluː.tɪ.nəs raɪs greɪnz keɪk/
Bánh bỏng là bánh làm bằng gạo nếp rang thành bỏng trộn với mật.
Ví dụ
1.
Đã lâu rồi tôi chưa được ăn những chiếc bánh bỏng này.
It's been a while since I had these popped glutinous rice grains cakes.
2.
Tôi chưa bao giờ được ăn bánh bỏng trước đây nhưng tôi đã thấy quá trình làm ra nó.
I have never eaten popped glutinous rice grains cake before but I did see the process of making it.
Ghi chú
Một số loại bánh đặc trưng của Việt Nam: - Vietnamese cylindric glutinous rice cake (bánh tét) - Vietnamese fried wheat flour cake (bánh tiêu) - pig ear cake (bánh tai heo) - pig skin cake (bánh da lợn) - Vietnamese honeycomb cake (bánh bò) - mooncake (bánh trung thu) - Vietnamese deep-fried cake (bánh rán) - sticky rice cake wrapped in water coconut leaf (bánh lá dứa)
Cùng học 1 idiom với rice nhé!
- like white on rice: rất gần, gần nhất có thể
Ví dụ: When Bob found out I had front row tickets for the concert, he stuck to me like white on rice. (Khi Bob phát hiện ra tôi có vé ngồi hàng ghế đầu cho buổi hòa nhạc, anh ấy dính chặt lấy tôi gần nhất có thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết