VIETNAMESE

cari

cà ri

ENGLISH

curry

/ˈkɜri/

Cari (cà ri) là món ăn ngon có xuất xứ từ Ấn Độ, được lấy từ chữ "kari" trong tiếng Tamil Ấn Độ.

Ví dụ

1.

Cơm là món ăn bổ sung tuyệt vời cho món cari.

Rice makes an excellent complement to a curry dish.

2.

Thêm một thìa cà phê bột cari.

Add a teaspoonful of curry powder.

Ghi chú

Có rất nhiều loại cà ri (varieties of curry). Trong các món ăn truyền thống (traditional cuisines), việc lựa chọn các loại gia vị (spices) cho mỗi món ăn là vấn đề của truyền thống văn hóa quốc gia (national cultural tradition) hoặc khu vực, tôn giáo (religion) và sở thích của người đầu bếp (chef's preference).