VIETNAMESE

cái kệ sách

tủ sách

ENGLISH

bookshelf

  
NOUN

/ˈbʊkˌʃɛlf/

Cái kệ sách là một vật dụng nội thất dùng để lưu trữ sách hoặc các vật dụng trang trí.

Ví dụ

1.

Các bạn trẻ cũng sử dụng cái kệ sách để trang trí phòng ngủ của mình.

Teenagers also use bookshelf to decorate their bedroom.

2.

Họ nên lắp đặt cái kệ sách chắc chắn nếu không nó sẽ bị đổ.

They should install the bookshelf securely or else it will fall down.

Ghi chú

Phân biệt closet, shelf, cabinetwardrobe nè!

- closet: tủ quần áo là một khu vực được xây dựng thành một ngôi nhà để cất giữ đồ đạc

VD: Mine is right here in the closet. - Cái của tôi ở trong tủ đây này.

- shelf: kệ là một vật treo thường, thường nằm trong lòng tủ quần áo

VD: He bought a bowl shelf. - Anh ấy mua một cái kệ để bát đĩa.

- cabinet: tủ là một hộp treo tường để lưu trữ mọi thứ

VD: I'm finding a shoes cabinet. - Tôi đang kiếm mua một cái tủ để dép.

- wardrobe: tủ quần áo thường là một món đồ dùng để đựng quần áo

VD: I'll put them in the wardrobe here. - Tôi sẽ cất chúng vào tủ áo quần ở đây.