VIETNAMESE

cá hồi áp chảo

ENGLISH

sauté salmon

/sɔˈteɪ ˈsæmən/

Cá hồi áp chảo là loại cá hồi đã được chế biến bằng cách áp chảo, thơm ngon, đậm đà hương vị và giàu dinh dưỡng.

Ví dụ

1.

Trong nhà hàng của khách sạn Intercontinental, họ bán một dĩa cá hồi áp chảo với giá 250 đô la, vậy là quá đắt.

In the restaurant of Intercontinental Hotel, they sell a dish of sauté salmon for $250, which is too expensive.

2.

Để tiết kiệm tiền, bạn trai của tôi đã thử nấu món cá hồi áp chảo ở nhà.

To save up money, my boyfriend tried to cook sauté salmon at home.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan tới các món ăn làm từ cá:

- hot sour fish soup: canh cá chua cay

- grilled fish: cá nướng

- grilled carp with chilli and citronella: cá chép nướng sả ớt

- stew fish: cá kho

- fish soup: canh cá

- fish cake: chả cá