VIETNAMESE

bò xào

ENGLISH

stir-fried beef

/stɜr-fraɪd bif/

Bò xào là món ăn quen thuộc trong thực đơn của người Việt; bò xào được chế biến bằng cách xào bò với các loại nguyên liệu khác nhau như hành tây, mămg, dứa...

Ví dụ

1.

Nếu bạn nấu món bò xào trong một khoảng thời gian quá lâu, nó sẽ trở nên dai khi nhai.

If you cook stir-fried beef for a long period of time, it will become tough to chew.

2.

Mẹ tôi đã nấu món bò xào cho buổi trưa của tôi.

My mom has already cooked the stir-fried beef for my lunch.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến các loại thịt bò: - chuck (nạc vai) - loin (thăn vai) - brisket (thịt ức) - rib (thịt sườn) - plate (ba chỉ)