VIETNAMESE

canh bí đao

canh bí

ENGLISH

winter melon soup

  
NOUN

/ˈwɪntər ˈmɛlən sup/

Canh bí đao là loại canh kết hợp giữa bí xanh với các loại nguyên liệu, là món ăn rất quen thuộc với bữa cơm của gia đình Việt.

Ví dụ

1.

Bạn có thể sử dụng các loại rau thơm để tạo hương vị cho món canh bí đao.

You can use fresh herbs to flavour the winter melon soup.

2.

Canh bí đao là một món ăn thân quen hàng ngày và dễ làm.

Winter melon soup is an everyday dish and easy to make.

Ghi chú

Từ soup trong tiếng Việt có thể được dịch theo 2 nghĩa, cùng xem qua nhé:

  • Soup (canh): Món ăn nấu bằng rau, có nhiều nước, thường ăn với cơm.

  • Soup (súp): là món ăn có dạng thứ nhất là lỏng như canh, thứ hai là dạng sánh sệt kiểu Âu

Cùng học một số từ vựng về rau quả họ Bí (Cucurbita) nhé: - pumpkin: bí ngô/bí đỏ - cucumber: dưa chuột - winter melon: bí đao - bitter melon: mướp đắng - luffa: mướp - chayote: su su