VIETNAMESE
bắp ngô
ngô, bẹ, bắp
ENGLISH
corn
/kɔrn/
Bắp ngô là một loại cây lương thực được thuần canh tại khu vực Trung Mỹ và sau đó lan tỏa ra khắp châu Mỹ. Cây bắp ngô là cây thân thẳng cứng, trên thân có nhiều gióng giống như cây mía. Cây trưởng thành cao từ 2 – 3m tùy từng loại giống.
Ví dụ
1.
Tôi thích ăn bắp ngô nướng với mỡ hành.
I love eating grilled corns with scallion.
2.
Bắp ngô là một trong những cây trồng chính trong cơ cấu sản xuất nông nghiệp của Việt Nam và nước ta cũng nằm trong top những nước cung cấp bắp ngô lớn nhất thế giới.
Corn is one of the main crops in Vietnam's agricultural production structure and our country is also among the largest corn producers in the world.
Ghi chú
Cùng học idiom với corn nhé! - a can of corn: việc gì đó dễ làm được Ví dụ: I thought I was going to fail the test, but it turned out to be a can of corn! (Tôi tưởng mình sẽ trượt bài kiểm tra, nhưng hóa ra lại rất dễ làm!) - acknowledge the corn: chấp nhận sai sót, khuyết điểm của bản thân Ví dụ: Come on, you'll get a lesser punishment if you just acknowledge the corn. (Thôi nào, bạn sẽ nhận hình phạt nhẹ hơn nếu bạn nhận sai đấy.) - corned: say rượu Ví dụ: Do you remember last night at the bar at all? You were really corned. (Bạn có nhớ gì chuyện đêm qua ở quán bar không? Bạn đã thực sự rất say đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết