VIETNAMESE

búp sen

ENGLISH

lotus bub

/ˈloʊtəs bʌb/

Búp sen là hoa sen chưa nở.

Ví dụ

1.

Tôi thích búp sen nhỏ nhắn đó.

I love that tiny lotus bub.

2.

Mẹ tôi đang chụp những búp sen.

My mother is taking a photo of lotus bubs.

Ghi chú

Chúng ta cùng học bộ phận của hoa nhé! - petal: cánh hoa - sprout: vòi nhụy - stem: cuống, cọng - leaf: - bud: nụ hoa - pollen: phấn hoa - thorn: gai - stigma: đầu nhụy