VIETNAMESE

bánh ca lát

ENGLISH

kalach

  
NOUN

/ˈkoʊˌlɑtʃ/

kolach

Bánh ca lát là một loại bánh mì truyền thống được tìm thấy trong các món ăn Trung và Đông Âu, thường được phục vụ trong các bữa ăn nghi lễ khác nhau.

Ví dụ

1.

Bánh ca lát là một loại bánh mì truyền thống được tìm thấy ở các nền ẩm thực Trung và Đông Âu tuy nhiên chúng có sự khác biệt giữa các quốc gia và thậm chí các vùng trong mỗi quốc gia.

Kalach is a traditional bread found in Central and Eastern European cuisines, but differences exist between countries and even regions within each country.

2.

Bánh ca lát là một loại bánh mì hình vòng thường được phục vụ trong lễ Giáng sinh và đám tang.

Kalach is a ring-shaped bread typically served at Christmas and funerals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt baker, bread bakerpastry chef nha!

1. Baker (Thợ làm bánh): một nghề nghiệp chung chung chỉ người làm bánh mì, bánh ngọt và các sản phẩm nướng khác.

Ví dụ: My grandmother was a skilled baker who could make the most delicious pies. (Bà tôi là một thợ làm bánh lành nghề, người có thể làm ra những chiếc bánh ngon nhất.)

2. Bread baker (Thợ làm bánh mì): người chuyên về làm các loại bánh mì truyền thống và hiện đại, sử dụng kỹ thuật lên men, tạo hình và nướng bánh khác nhau;

Ví dụ: The bread baker at the artisan bakery is famous for his sourdough loaves. (Thợ làm bánh mì tại lò bánh thủ công nổi tiếng với những ổ bánh mì men tự nhiên của anh ấy.)

3. Pastry chef (Thợ làm bánh ngọt): người chuyên về làm các loại bánh ngọt, sử dụng kỹ thuật tạo hình, trang trí, hoàn thiện cầu kỳ để tạo ra các món tráng miệng tinh tế và đẹp mắt.

Ví dụ: The pastry chef at the Michelin-starred restaurant creates breathtaking desserts that are works of art. (Thợ làm bánh ngọt tại nhà hàng Michelin tạo ra những món tráng miệng ngoạn mục như tác phẩm nghệ thuật.)

Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - sandwich (bánh mì gối) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)