VIETNAMESE

bánh ống

ENGLISH

rolled wafer

/roʊld ˈweɪfər/

wafer roll

Bánh ống là loại bánh có hình dạng như những chiếc ống.

Ví dụ

1.

Bánh ống có dạng ống tròn, bên trong rỗng ruột.

Rolled wafers are round tube-shaped, whose inside is hollow.

2.

Thời xưa, khuôn làm bánh ống thường được làm từ tre nhưng ngày nay đã được thay thế bằng ống inox.

In the past, rolled wafer molds were usually made from bamboo, but today they have been replaced by stainless steel ones.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về các loại bánh nhé: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - sandwich (bánh mì gối) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)