VIETNAMESE

cá trích ép trứng

ENGLISH

Japanese herring with eggs

/ˌʤæpəˈniz ˈhɛrɪŋ wɪð ɛgz/

Cá trích ép trứng được làm từ những lát phi-lê cá trích ở lớp trên, lớp dưới là ép trứng cá chuồn tạo thành khối cá liền nhau.

Ví dụ

1.

Cá trích ép trứng là một món ăn hải sản tươi sống thái lát thường được phục vụ tại các nhà hàng nhật

Japanese herring with eggs is a kind of sashimi which is usually served in Japanese restaurant.

2.

Nếu tôi có cơ hội đi du lịch Nhật Bản, tôi chắc chắn sẽ thử cá trích ép trứng.

If I had a chance to visit Japan, I would definitely try Japanese herring with eggs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan tới các loại cá: - mandarinfish (cá trạng nguyên) - milkfish (cá măng) - minnow (cá tuế) - mudskipper (cá thòi lòi) - pike (cá chó)